Báo song ngữ 99: Sự phát triển của ngành chăm sóc sức khoẻ

Image 20/04/2020 13:58

Image Báo song ngữ

 

The rise of digital healthcare

 

The healthcare industry in Southeast Asia is at an important juncture in its history. Demand for healthcare in the region has never been greater, especially with the current COVID-19 pandemic. Another factor for the rise in demand is the ageing population of the region. Data from the Asian Development Bank (ADB) shows that by 2050, persons aged 65 and older will make up 15 percent of Southeast Asia’s population, tripling the 2010 percentage of 4.8 percent.

 

Furthermore, the population of countries such as Malaysia, the Philippines and Indonesia are expected to go up by 40 percent by 2050. The growing population is also expected to further fuel the demand for healthcare.

However, there is also a shortage of physicians in Southeast Asia. According to World Health Organisation (WHO) data, Southeast Asia has fewer physicians on average, at 0.6 for every 1,000 people, compared to developed economies such as Germany, which has an average of 3.7.

The changing demographics of Southeast Asia combined with the problem of understaffed hospitals means that an intervention is due for healthcare systems in ASEAN member states. The healthcare sector in the region needs to look for innovative solutions to figure out how to be more effective and efficient without spending excessively.

This is where technology comes in. Rapid developments in technology particularly in the fields of artificial intelligence (AI) and robotics can help supplement the healthcare industry in the region.

Southeast Asia’s high mobile penetration rates and increasing number of mobile users are facilitating the digitalization of healthcare through the proliferation of health-related mobile apps. A quick visit to the Apple App Store will show that you can find health apps that can do a range of things such as monitor your heartbeat, track your diet and even look at your sleep patterns.

 

On a macro level, countries are realising the importance of technology in healthcare, particularly the use of AI. In Thailand, the Bumrungrad International Hospital has integrated the IBM Watson supercomputer analytics into their oncology department. The IBM Watson has a processing power of 80 teraflops and can access 90 servers with data storage of more than 200 million pages. The oncology department at Bumrungrad International Hospital is using the IBM Watson to process patient data, medical literature and guidelines to offer personalised treatments to its cancer patients.

In Singapore, the Saw Swee Hock School of Public Health and the National Environmental Agency have co-developed an AI agent that can forecast dengue incidences up to four months ahead. These examples showcase the potential of using technology in the region’s healthcare systems.

Big companies like Intel, IBM, and Microsoft are also working on AI projects to improve healthcare. It is only a matter of time before their products and technologies reach our shores. While such technologies might still be out of reach in the region, they serve as a peek into what the future may hold in terms of healthcare.

In the United States (US), AI has been incorporated to combat the new COVID-19 pandemic. An example of this is at the Tampa General Hospital in Florida. A software developed by Care.ai, an AI-powered autonomous monitoring platform for healthcare, was deployed to reduce foot traffic in hospitals. It is capable of performing facial scans to identify patients with fevers, and has been able to reduce foot traffic in the hospital by 75 percent according to a statement by Tampa General CEO, John Couris.

Robots have also been used to tackle the pandemic. It was reported that hospitals in Thailand have deployed “ninja robots” to measure the fevers of its patients. Thus, protecting the health of overburdened medical workers.

However, there are issues when it comes to technology. Computer-aided medical equipment unlike a doctor’s prescription on paper and medicines in cabinets can be hacked and manipulated. Since many of these technological innovations involve large amounts of sensitive personal data, there are privacy concerns as well. Patients could be in danger of having their personal information sold or breached by hackers.

 

While there are glaring problems in the region’s current healthcare systems, technology should not be seen as a silver bullet. Instead, it should be utilised as a tool to help make healthcare systems more effective. Anything more than that would realistically require expensive, large-scale structural changes.

Sự phát triển của ngành chăm sóc sức khỏe

 

Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe ở Đông Nam Á đang ở bước ngoặt lịch sử quan trọng. Đặc biệt trong bối cảnh của COVID-19 như hiện nay, nhu cầu chăm sóc sức khỏe trong khu vực đang lớn hơn bao giờ hết. Một yếu tố khác góp phần cho sự gia tăng này là do sự già hoá dân số. Số liệu từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) cho thấy đến năm 2050 những người từ 65 tuổi trở lên sẽ chiếm 15% dân số Đông Nam Á, tăng gấp ba lần so với năm 2010 là 4,8%.

 

Hơn nữa, dân số của các quốc gia như Malaysia, Philippines và Indonesia dự kiến ​​sẽ tăng tới 40% vào năm 2050. Dân số ngày càng tăng cũng được dự kiến ​​sẽ tiếp tục thúc đẩy nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Tuy nhiên, Đông Nam Á lại đang thiếu nguồn bác sĩ. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Đông Nam Á có ít bác sĩ hơn so với các nền kinh tế phát triển như Đức. Với mức trung bình là 0,6 cho mỗi 1.000 người ở Đông Nam Á so với 3,7 ở các nước phát triển.

Sự thay đổi về nhân khẩu học ở Đông Nam Á kết hợp với việc thiếu bác sĩ có nghĩa là hệ thống chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia thành viên ASEAN đã đến lúc cần được can thiệp. Ngành y tế trong khu vực cần tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để nâng cao hiệu quả và năng suất mà không phải tiêu tốn quá nhiều tiền.

 

Đây là điểm đột phá để công nghệ tiến vào. Sự phát triển nhanh chóng về công nghệ đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và robot có thể hỗ trợ ngành chăm sóc sức khỏe trong khu vực.

Tỷ lệ thâm nhập cao của điện thoại di động và số lượng người dùng di động ngày càng tăng đang tạo điều kiện cho việc số hóa dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua việc phổ biến các ứng dụng di động liên quan đến sức khỏe. Chỉ cần truy cập nhanh vào Apple App Store, bạn có thể tìm thấy những ứng dụng sức khỏe có thể thực hiện một loạt các việc như theo dõi nhịp tim, theo dõi chế độ ăn uống và thậm chí thói quen ngủ nghỉ của bạn.

 

Ở tầm vĩ mô, các quốc gia đang dần nhận ra tầm quan trọng của công nghệ trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là việc sử dụng AI. Bệnh viện Quốc tế Bumrungrad ở Thái Lan đã tích hợp các siêu máy tính về phân tích dữ liệu IBM Watson vào khoa ung thư. IBM Watson có sức mạnh xử lý 80 teraflop và có thể truy cập 90 máy chủ với kho dữ liệu hơn 200 triệu trang. Khoa ung thư tại Bệnh viện Quốc tế Bumrungrad đang sử dụng IBM Watson để xử lý dữ liệu bệnh nhân, tài liệu y khoa và hướng dẫn để đưa ra phương pháp điều trị riêng biệt cho từng bệnh nhân ung thư.

Trường Y tế Công cộng Saw Swee Hock và Cơ quan Môi trường Quốc gia Singapore đã phối hợp phát triển một tác nhân AI có thể dự báo tỷ lệ mắc sốt xuất huyết lên đến bốn tháng tới. Những ví dụ này cho thấy tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong các hệ thống chăm sóc sức khỏe của khu vực.

Các công ty lớn như Intel, IBM và Microsoft cũng đang làm việc trên các dự án AI để cải thiện chăm sóc sức khỏe. Chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi sản phẩm và công nghệ của họ đến được chỗ chúng ta. Mặc dù các công nghệ như vậy có thể vẫn nằm ngoài tầm với trong khu vực Đông Nam Á, nhưng chúng có vai trò giúp chúng ta có cái nhìn về những gì tương lai nắm giữ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Tại Hoa Kỳ, AI đã được kết hợp để chống lại đại dịch COVID-19 mới. Tiêu biểu là ví dụ của Bệnh viện Đa khoa Tampa ở Florida. Phần mềm được phát triển bởi Care.ai dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo AI giám sát tự trị để chăm sóc sức khỏe, đã được triển khai để giảm lưu lượng người trong bệnh viện. Theo tuyên bố của Tổng giám đốc Tampa - John Couris phần mềm đó có khả năng thực hiện quét khuôn mặt để xác định bệnh nhân bị sốt, và đã có thể giảm 75% lưu lượng người trong bệnh viện.

Robot cũng đã được sử dụng để chống lại đại dịch. Các bệnh viện ở Thái Lan đã ứng dụng  robot ninja để đo cơn sốt của bệnh nhân. Do đó có thể bảo vệ sức khỏe của nhân viên khi gặp tình trạng nhân lực y tế quá tải.

Tuy nhiên vẫn có những vấn đề khi nói đến công nghệ. Thiết bị y tế nhờ sự hỗ trợ của máy tính không giống như bác sĩ kê đơn trên giấy, thuốc trong tủ, mà nó có thể bị hack và thao túng. Vì nhiều sáng kiến ​​công nghệ này liên quan đến một lượng lớn dữ liệu cá nhân nhạy cảm nên cũng có những lo ngại về quyền riêng tư. Bệnh nhân có thể gặp nguy hiểm khi thông tin cá nhân của họ bị bán hoặc bị xâm phạm bởi tin tặc.

Mặc dù có những vấn đề rõ ràng về tình trạng hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện tại của khu vực, công nghệ không nên được coi là một giải pháp cho mọi vấn đề. Thay vào đó, nó nên được sử dụng như một công cụ để giúp cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe trở nên hiệu quả hơn. Bất cứ điều gì nhiều hơn thế sẽ thực sự đòi hỏi những thay đổi cấu trúc quy mô lớn và tốn kém. 

 

Thong ke